Có 2 kết quả:
恶搞文化 è gǎo wén huà ㄍㄠˇ ㄨㄣˊ ㄏㄨㄚˋ • 惡搞文化 è gǎo wén huà ㄍㄠˇ ㄨㄣˊ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
spoofing culture (Web-based genre in PRC acquiring cult status from 2005, involving humorous, satirical or fantastical videos, photo collections, texts, poems etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
spoofing culture (Web-based genre in PRC acquiring cult status from 2005, involving humorous, satirical or fantastical videos, photo collections, texts, poems etc)
Bình luận 0